Lịch sử và nguồn gốc của người Sherpa

Văn hoá Sherpa: Di sản văn hoá của thế giới (Phần 2)

Hành trình lịch sử của người Sherpa là minh chứng cho sự thích nghi kiên cường trước thiên nhiên khắc nghiệt và sự gắn bó sâu sắc với văn hóa bản địa.
z6021530556372-ecaf5a48bb06d154b6aad794028cd47b-1731317192.jpg
Nguồn: Nhà chinh phục đỉnh Manaslu Đỗ Hữu Nam

Hành trình di cư từ Tây Tạng đến Nepal

Người Sherpa, với tên gọi gốc "Sharwa" trong tiếng Tây Tạng nghĩa là "người miền Đông," có một lịch sử lâu đời bắt nguồn từ vùng Kham ở phía đông Tây Tạng. Vào khoảng thế kỷ 15, vì những lý do về xung đột tôn giáo và áp lực từ môi trường sống khắc nghiệt, nhiều nhóm Sherpa đã di cư khỏi Tây Tạng, vượt qua dãy Himalaya để tìm kiếm vùng đất ổn định hơn. Họ cuối cùng định cư ở vùng Khumbu và Solukhumbu, thuộc Nepal ngày nay - nơi có độ cao từ 3.000 mét trở lên và khí hậu khắc nghiệt, nhưng cũng giàu tài nguyên thiên nhiên và có hệ sinh thái độc đáo.

Tích hợp với thiên nhiên và xây dựng cộng đồng

Việc định cư ở khu vực Khumbu và các vùng núi cao của Nepal đã đặt nền móng cho cộng đồng Sherpa như chúng ta biết ngày nay. Tại đây, họ bắt đầu xây dựng một cuộc sống phụ thuộc vào môi trường xung quanh, học cách trồng trọt các loại cây lương thực thích hợp như khoai tây và kiều mạch, chăn nuôi yak và sử dụng chúng cho nhiều mục đích, từ vận chuyển hàng hóa cho đến cung cấp nguồn thực phẩm

Hệ thống xã hội của người Sherpa ban đầu được cấu trúc theo bốn dòng họ chính là Minyakpa, Thimmi, Lamasherwa và Chawa. Từ đó, các dòng họ này đã phát triển và phân nhánh thành hơn 20 dòng họ khác, tạo nên sự phong phú và đa dạng văn hóa trong cộng đồng Sherpa. Các dòng họ này không chỉ là biểu tượng của sự gắn kết mà còn duy trì các nghi lễ và phong tục tập quán độc đáo

Thích nghi sinh lý và phát triển khả năng sinh tồn

Sống ở độ cao lớn và khí hậu lạnh giá đã hình thành nên khả năng thích nghi sinh lý đặc biệt của người Sherpa. Nhiều nghiên cứu di truyền học đã chỉ ra rằng người Sherpa có một số biến thể gene giúp cơ thể họ sử dụng oxy hiệu quả hơn so với các dân tộc khác. Một trong số đó là biến thể gene EPAS1, thường được gọi là “gene siêu vận động viên,” cho phép cơ thể sản sinh hemoglobin mà không cần gia tăng nồng độ máu, giúp họ tồn tại tốt hơn trong môi trường thiếu oxy

Những biến đổi sinh lý này đã giúp người Sherpa trở thành những người dẫn đường và leo núi xuất sắc, điều mà thế giới sau này đã công nhận và tôn vinh. Khả năng chịu đựng độ cao và sức bền của họ đã giúp họ trở thành các hướng dẫn viên đáng tin cậy cho những nhà thám hiểm đến khám phá các đỉnh núi cao nhất thế giới.

z5990325222993-8c612bff3688cf485f0948f0a5b5672c-1731317432.jpg
Từ trái sang phải: Serap Sherpa - HLV đội tuyển leo núi Việt Nam; Bùi Văn Ngợi - người Việt Nam đầu tiên chinh phục Everest; Đỗ Hữu Nam - nhà chinh phục Manaslu; Sonam Sherpa - Moutain Guide kiêm nhà chinh phục

Vai trò và sự đóng góp trong ngành leo núi

Bước ngoặt lớn trong lịch sử của người Sherpa xảy ra vào đầu thế kỷ 20, khi các đoàn thám hiểm từ phương Tây bắt đầu tiếp cận đỉnh Everest. Nhận thấy tiềm năng và sự kiên cường của người Sherpa, các nhà thám hiểm đã thuê họ làm người dẫn đường, nhờ vào kinh nghiệm, sự hiểu biết về địa hình và khả năng sinh tồn của họ.

Sự kiện Tenzing Norgay cùng Edmund Hillary là hai người đầu tiên chinh phục thành công đỉnh Everest vào năm 1953 đã đưa tên tuổi của người Sherpa ra toàn cầu, biến họ trở thành một biểu tượng của sức mạnh và sự dẻo dai.

Ngày nay, khi ngành du lịch mạo hiểm phát triển, người Sherpa đã trở thành trụ cột trong việc dẫn đường và hỗ trợ các đoàn leo núi. Công việc “sherpa” (viết thường) từ đó cũng được dùng để chỉ nghề hướng dẫn leo núi, không chỉ dành riêng cho người Sherpa mà còn cho nhiều dân tộc khác tham gia vào công việc này.

Bảo tồn và lan tỏa văn hóa trong bối cảnh hiện đại

6021530999159-1731317139.mp4

Mani stone - Những phiến đá được chạm khắc các câu thần chú và biểu tượng linh thiêng, mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Câu thần chú phổ biến nhất là "Om Mani Padme Hum", tượng trưng cho lòng từ bi và trí tuệ của Đức Quán Thế Âm Bồ Tát

Bên cạnh vai trò trong ngành leo núi, người Sherpa còn gắn bó chặt chẽ với các phong tục, tín ngưỡng và môi trường tự nhiên của họ. Với người Sherpa, mỗi ngọn núi, dòng sông đều chứa đựng linh hồn và là nơi trú ngụ của các vị thần. Để bảo vệ những di sản văn hóa và thiên nhiên quý báu này, họ tham gia các hoạt động bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững. Các làng Sherpa như Khumjung, Phakding, và Thame trở thành điểm đến không chỉ cho người leo núi mà còn cho những ai muốn tìm hiểu về một di sản văn hóa sống động được gìn giữ qua bao thế hệ.

Nhìn lại, hành trình lịch sử của người Sherpa là câu chuyện về sự thích nghi và phát triển kiên cường giữa thiên nhiên khắc nghiệt, đồng thời là minh chứng cho sự gắn bó bền vững với văn hóa và tín ngưỡng bản địa. Ngày nay, họ không chỉ là những người bảo vệ của dãy Himalaya mà còn là biểu tượng của di sản văn hóa phi vật thể cần được trân trọng và bảo tồn.